Đồ gá là gì?
Đồ gá là một dụng cụ dùng để định vị và kẹp chặt chi tiết gia công trong quá trình gia công cơ khí. Đồ gá có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ chính xác, năng suất và chất lượng của sản phẩm gia công.
Có nhiều loại đồ gá khác nhau, được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:
Theo phương pháp gia công: Đồ gá gia công cắt gọt, đồ gá gia công hàn, đồ gá gia công đúc,...
Theo phương pháp định vị: Đồ gá định vị bằng cơ khí, đồ gá định vị bằng điện từ, đồ gá định vị bằng thủy lực,...
Theo phương pháp kẹp chặt: Đồ gá kẹp chặt bằng cơ khí, đồ gá kẹp chặt bằng thủy lực,...
Theo tính năng: Đồ gá thông thường, đồ gá chuyên dụng,...
Một số loại đồ gá phổ biến bao gồm:
Đồ gá định vị: Đồ gá định vị được sử dụng để định vị chi tiết gia công trong không gian, đảm bảo chi tiết gia công được đặt đúng vị trí theo yêu cầu của quá trình gia công.
Đồ gá kẹp chặt: Đồ gá kẹp chặt được sử dụng để kẹp chặt chi tiết gia công, đảm bảo chi tiết gia công không bị dịch chuyển trong quá trình gia công.
Đồ gá nhiều vị trí: Đồ gá nhiều vị trí được sử dụng để gia công nhiều chi tiết cùng một loại trong một lần gá, giúp tăng năng suất gia công.
Đồ gá tự động: Đồ gá tự động được sử dụng để gia công tự động, đảm bảo độ chính xác và chất lượng cao của sản phẩm gia công.
Đồ gá được sử dụng trong nhiều lĩnh vực gia công cơ khí khác nhau, bao gồm:
Gia công cắt gọt: Đồ gá được sử dụng trong các quá trình gia công cắt gọt như phay, tiện, bào,...
Gia công hàn: Đồ gá được sử dụng trong các quá trình gia công hàn như hàn argon, hàn MIG, hàn MAG,...
Gia công đúc: Đồ gá được sử dụng trong các quá trình gia công đúc như đúc khuôn cát, đúc khuôn kim loại,...
Để thiết kế và chế tạo đồ gá, cần phải có kiến thức về cơ khí, vật liệu, công nghệ gia công cơ khí,... Đồ gá được thiết kế và chế tạo theo yêu cầu cụ thể của từng loại chi tiết gia công và từng quá trình gia công.
Cấu tạo của đồ gá
Cấu tạo của đồ gá bao gồm các bộ phận chính sau:
Bộ phận định vị: Bộ phận định vị được sử dụng để định vị chi tiết gia công trong không gian, đảm bảo chi tiết gia công được đặt đúng vị trí theo yêu cầu của quá trình gia công. Bộ phận định vị có thể được chia thành các loại sau:
Định vị bằng cơ khí: Sử dụng các chi tiết cơ khí như chốt, vít,... để định vị chi tiết gia công.
Định vị bằng điện từ: Sử dụng lực điện từ để định vị chi tiết gia công.
Định vị bằng thủy lực: Sử dụng lực thủy lực để định vị chi tiết gia công.
Bộ phận kẹp chặt: Bộ phận kẹp chặt được sử dụng để kẹp chặt chi tiết gia công, đảm bảo chi tiết gia công không bị dịch chuyển trong quá trình gia công. Bộ phận kẹp chặt có thể được chia thành các loại sau:
Kẹp chặt bằng cơ khí: Sử dụng các chi tiết cơ khí như chốt, vít,... để kẹp chặt chi tiết gia công.
Kẹp chặt bằng thủy lực: Sử dụng lực thủy lực để kẹp chặt chi tiết gia công.
Kẹp chặt bằng khí nén: Sử dụng lực khí nén để kẹp chặt chi tiết gia công.
Bộ phận dẫn hướng: Bộ phận dẫn hướng được sử dụng để dẫn hướng chuyển động của dụng cụ cắt, đảm bảo dụng cụ cắt di chuyển theo đúng đường dẫn theo yêu cầu của quá trình gia công. Bộ phận dẫn hướng có thể được chia thành các loại sau:
Dẫn hướng bằng trượt: Sử dụng các bề mặt trượt để dẫn hướng chuyển động của dụng cụ cắt.
Dẫn hướng bằng vòng bi: Sử dụng các vòng bi để dẫn hướng chuyển động của dụng cụ cắt.
Các bộ phận khác: Ngoài các bộ phận chính trên, đồ gá còn có thể có các bộ phận khác như:
Tay quay: Dùng để điều chỉnh vị trí của chi tiết gia công hoặc dụng cụ cắt.
Chỉ thị: Dùng để xác định vị trí của chi tiết gia công hoặc dụng cụ cắt.
Đèn chiếu sáng: Dùng để chiếu sáng vị trí gia công.
Việc lựa chọn vật liệu để chế tạo đồ gá cần phải phù hợp với yêu cầu của từng loại đồ gá và từng điều kiện sử dụng. Các vật liệu thường được sử dụng để chế tạo đồ gá bao gồm:
Thép: Thép là vật liệu phổ biến nhất được sử dụng để chế tạo đồ gá. Thép có độ cứng, độ bền cao, dễ gia công và giá thành hợp lý.
Gang: Gang có độ cứng, độ bền cao hơn thép, nhưng khó gia công hơn và giá thành cao hơn.
Kim loại màu: Kim loại màu có độ cứng, độ bền thấp hơn thép và gang, nhưng dễ gia công và giá thành rẻ hơn.
Vật liệu tổng hợp: Vật liệu tổng hợp có độ cứng, độ bền cao, độ chịu mài mòn tốt, nhưng giá thành cao.
Đồ gá được chế tạo theo các phương pháp sau:
Gia công cơ khí: Đây là phương pháp phổ biến nhất được sử dụng để chế tạo đồ gá. Các phương pháp gia công cơ khí thường được sử dụng bao gồm: phay, tiện, bào,...
Nung chảy: Phương pháp này được sử dụng để chế tạo đồ gá từ các vật liệu như gang, thép,...
Ép: Phương pháp này được sử dụng để chế tạo đồ gá từ các vật liệu như kim loại màu, nhựa,...
Đồ gá được kiểm tra chất lượng theo các tiêu chí sau:
Độ chính xác: Đồ gá phải đảm bảo độ chính xác cao trong quá trình gia công.
Độ bền: Đồ gá phải đảm bảo độ bền trong quá trình sử dụng.
Khả năng chống mài mòn: Đồ gá phải có khả năng chống mài mòn tốt.
Khả năng chịu lực: Đồ gá phải có khả năng chịu lực tốt.
Đồ gá được bảo quản đúng cách sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của đồ gá. Các biện pháp bảo quản đồ gá bao gồm:
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh tiếp xúc với hóa chất, dầu mỡ.
Không để đồ gá bị va đập, rơi vỡ.
Đồ gá là một dụng cụ quan trọng trong quá trình gia công cơ khí