Tủ động lực là gì?
Tủ động lực là một loại tủ điện được sử dụng trong hệ thống điện hạ thế. Tủ động lực có chức năng chính là đóng cắt các thiết bị phụ tải có công suất lớn, đồng thời bảo vệ các thiết bị này khỏi các sự cố điện như mất pha, ngắn mạch, quá tải.
Tủ động lực thường được sử dụng trong các nhà máy, xí nghiệp, khu công nghiệp,... để cung cấp điện cho các thiết bị động lực như máy bơm, máy nén, máy cán,...
Tủ động lực bao gồm các thành phần chính sau:
Khung tủ
Khung tủ là thành phần quan trọng nhất của tủ động lực. Khung tủ được làm từ các vật liệu như thép, inox,... có độ bền cao, chống ăn mòn. Khung tủ có chức năng bảo vệ các thiết bị bên trong tủ khỏi các tác động từ môi trường bên ngoài.
Khung tủ thường được thiết kế theo dạng hình chữ nhật hoặc hình vuông. Khung tủ có các lỗ để lắp đặt các thiết bị đóng cắt, bảo vệ, điều khiển,...
Bảng điện
Bảng điện là nơi lắp đặt các thiết bị đóng cắt, bảo vệ, điều khiển,... Bảng điện thường được làm từ các vật liệu như thép, inox,... có độ bền cao, chống cháy nổ.
Bảng điện được thiết kế theo dạng các ngăn tủ. Mỗi ngăn tủ được sử dụng để lắp đặt một loại thiết bị nhất định.
Thiết bị đóng cắt
Thiết bị đóng cắt có chức năng đóng ngắt dòng điện. Các thiết bị đóng cắt thường được sử dụng trong tủ động lực bao gồm cầu dao, aptomat, contactor, relay,...
Cầu dao: Cầu dao là thiết bị đóng ngắt dòng điện bằng tay. Cầu dao thường được sử dụng để đóng ngắt dòng điện tổng của tủ động lực.
Aptomat: Aptomat là thiết bị đóng ngắt dòng điện tự động. Aptomat thường được sử dụng để bảo vệ các thiết bị động lực khỏi các sự cố điện như quá tải, ngắn mạch.
Contactor: Contactor là thiết bị đóng ngắt dòng điện bằng điện. Contactor thường được sử dụng để điều khiển các thiết bị động lực như máy bơm, máy nén,...
Relay: Relay là thiết bị chuyển mạch điện tử. Relay thường được sử dụng để bảo vệ các thiết bị động lực khỏi các sự cố điện như mất pha, quá dòng,...
Thiết bị bảo vệ
Thiết bị bảo vệ có chức năng bảo vệ các thiết bị động lực khỏi các sự cố điện. Các thiết bị bảo vệ thường được sử dụng trong tủ động lực bao gồm cầu chì, rơle nhiệt, rơle quá dòng,...
Cầu chì: Cầu chì là thiết bị bảo vệ quá dòng bằng vật liệu nóng chảy. Cầu chì thường được sử dụng để bảo vệ các thiết bị động lực khỏi các sự cố điện như quá tải.
Rơle nhiệt: Rơle nhiệt là thiết bị bảo vệ quá tải bằng cơ khí. Rơle nhiệt thường được sử dụng để bảo vệ các thiết bị động lực khỏi các sự cố điện như quá tải.
Rơle quá dòng: Rơle quá dòng là thiết bị bảo vệ quá dòng bằng điện tử. Rơle quá dòng thường được sử dụng để bảo vệ các thiết bị động lực khỏi các sự cố điện như quá tải, ngắn mạch.
Thiết bị điều khiển
Thiết bị điều khiển có chức năng điều khiển hoạt động của các thiết bị động lực. Các thiết bị điều khiển thường được sử dụng trong tủ động lực bao gồm bộ điều khiển PLC, bộ điều khiển biến tần,...
Bộ điều khiển PLC: Bộ điều khiển PLC là thiết bị điều khiển logic lập trình được.
Tủ động lực được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:
Theo cấp điện áp: Tủ động lực được phân loại thành tủ động lực điện áp thấp (380V) và tủ động lực điện áp trung bình (660V, 1000V,...).
Theo số lượng pha: Tủ động lực được phân loại thành tủ động lực 3 pha và tủ động lực 1 pha.
Theo chức năng: Tủ động lực được phân loại thành tủ động lực tổng, tủ động lực phân phối, tủ động lực điều khiển,...
Tủ động lực là một thiết bị quan trọng trong hệ thống điện hạ thế. Tủ động lực được thiết kế và lắp đặt đúng cách sẽ giúp đảm bảo an toàn cho các thiết bị động lực và hệ thống điện.
Lợi ích của tủ động lực
Tủ động lực mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp, bao gồm:
Bảo vệ thiết bị động lực: Tủ động lực có chức năng bảo vệ các thiết bị động lực khỏi các sự cố điện như mất pha, ngắn mạch, quá tải. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của các thiết bị động lực và giảm chi phí bảo trì.
Tăng độ an toàn: Tủ động lực được thiết kế và lắp đặt đúng cách sẽ giúp đảm bảo an toàn cho con người và tài sản. Tủ động lực được trang bị các thiết bị bảo vệ như cầu chì, rơle nhiệt, rơle quá dòng,... sẽ giúp ngăn ngừa các sự cố điện xảy ra.
Tăng hiệu quả sản xuất: Tủ động lực giúp cung cấp điện ổn định cho các thiết bị động lực. Điều này giúp các thiết bị động lực hoạt động hiệu quả hơn và giảm thiểu thời gian ngừng sản xuất.
Tiết kiệm chi phí: Tủ động lực giúp giảm chi phí bảo trì và sửa chữa các thiết bị động lực. Ngoài ra, tủ động lực còn giúp giảm chi phí điện năng do tiết kiệm được điện năng thất thoát.
Tóm lại, tủ động lực là một thiết bị quan trọng trong hệ thống điện hạ thế. Tủ động lực được thiết kế và lắp đặt đúng cách sẽ mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp.
Ứng dụng của tủ động lực
Tủ động lực được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
Công nghiệp: Tủ động lực được sử dụng trong các nhà máy, xí nghiệp để cung cấp điện cho các thiết bị động lực như máy bơm, máy nén, máy cán,... Tủ động lực giúp bảo vệ các thiết bị động lực khỏi các sự cố điện và đảm bảo an toàn cho quá trình sản xuất.
Xây dựng: Tủ động lực được sử dụng trong các công trình xây dựng để cung cấp điện cho các máy móc, thiết bị xây dựng như máy trộn bê tông, máy khoan,... Tủ động lực giúp đảm bảo an toàn cho quá trình thi công và giảm thiểu thời gian ngừng thi công.
Dịch vụ: Tủ động lực được sử dụng trong các tòa nhà, khách sạn, bệnh viện,... để cung cấp điện cho các thiết bị động lực như thang máy, máy phát điện,... Tủ động lực giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng và hệ thống điện.
Tủ động lực được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:
Theo cấp điện áp: Tủ động lực được phân loại thành tủ động lực điện áp thấp (380V) và tủ động lực điện áp trung bình (660V, 1000V,...).
Theo số lượng pha: Tủ động lực được phân loại thành tủ động lực 3 pha và tủ động lực 1 pha.
Theo chức năng: Tủ động lực được phân loại thành tủ động lực tổng, tủ động lực phân phối, tủ động lực điều khiển,...
Tủ động lực được thiết kế và lắp đặt phù hợp với nhu cầu sử dụng sẽ mang lại hiệu quả cao và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.