Ví dụ về hệ thống điều khiển vòng kín
Hệ thống điều khiển vòng kín (HĐKV) là hệ thống điều khiển có phản hồi từ hệ thống bị điều khiển về bộ điều khiển. Nhờ có phản hồi này, bộ điều khiển có thể liên tục điều chỉnh tín hiệu điều khiển để đưa hệ thống bị điều khiển về trạng thái mong muốn một cách chính xác hơn.
Dưới đây là một số ví dụ phổ biến về HĐKV:
1. Hệ thống điều khiển nhiệt độ:
Ví dụ 1: Nồi đun nước:Nồi đun nước sử dụng cảm biến nhiệt độ để đo nhiệt độ nước và so sánh với nhiệt độ cài đặt. Nếu nhiệt độ nước thấp hơn nhiệt độ cài đặt, bộ điều khiển sẽ bật bếp để đun nước. Khi nhiệt độ nước đạt đến nhiệt độ cài đặt, bộ điều khiển sẽ tắt bếp.
Ví dụ 2: Lò sưởi:Lò sưởi sử dụng cảm biến nhiệt độ để đo nhiệt độ phòng và so sánh với nhiệt độ cài đặt. Nếu nhiệt độ phòng thấp hơn nhiệt độ cài đặt, bộ điều khiển sẽ bật lò sưởi để tăng nhiệt độ phòng. Khi nhiệt độ phòng đạt đến nhiệt độ cài đặt, bộ điều khiển sẽ tắt lò sưởi.
2. Hệ thống điều khiển tốc độ động cơ:
Ví dụ 1: Quạt điện:Quạt điện sử dụng biến trở để điều chỉnh điện áp cung cấp cho động cơ, từ đó điều chỉnh tốc độ quay của cánh quạt. Biến trở được điều chỉnh dựa trên tín hiệu phản hồi từ cảm biến tốc độ, đảm bảo tốc độ quay của cánh quạt luôn ổn định ở mức mong muốn.
Ví dụ 2: Xe điện:Xe điện sử dụng bộ điều khiển tốc độ động cơ để điều chỉnh tốc độ quay của bánh xe. Bộ điều khiển nhận tín hiệu từ bàn đạp ga và cảm biến tốc độ bánh xe, sau đó điều chỉnh dòng điện cung cấp cho động cơ để đạt được tốc độ mong muốn.
3. Hệ thống điều khiển vị trí:
Ví dụ 1: Máy CNC:Máy CNC sử dụng servomotor để di chuyển các bộ phận máy theo vị trí mong muốn. Servomotor được điều khiển bởi bộ điều khiển vị trí, nhận tín hiệu từ bộ mã hóa vị trí để theo dõi vị trí thực tế của bộ phận máy và điều chỉnh tín hiệu điều khiển để đưa bộ phận máy về vị trí mong muốn.
Ví dụ 2: Robot:Robot sử dụng các khớp robot để di chuyển theo các vị trí được lập trình sẵn. Các khớp robot được điều khiển bởi bộ điều khiển vị trí, nhận tín hiệu từ cảm biến vị trí để theo dõi vị trí thực tế của khớp robot và điều chỉnh tín hiệu điều khiển để đưa khớp robot về vị trí mong muốn.
4. Hệ thống điều khiển áp suất:
Ví dụ 1: Bình nén khí:Bình nén khí sử dụng cảm biến áp suất để đo áp suất khí trong bình và so sánh với áp suất cài đặt. Nếu áp suất khí trong bình thấp hơn áp suất cài đặt, bộ điều khiển sẽ bật máy nén khí để nén khí vào bình. Khi áp suất khí trong bình đạt đến áp suất cài đặt, bộ điều khiển sẽ tắt máy nén khí.
Ví dụ 2: Hệ thống phanh thủy lực:Hệ thống phanh thủy lực sử dụng cảm biến áp suất để đo áp suất dầu phanh trong hệ thống và so sánh với áp suất cài đặt. Khi người lái đạp phanh, bộ điều khiển sẽ tăng áp suất dầu phanh để ép các má phanh vào đĩa phanh, làm giảm tốc độ hoặc dừng xe.
Ứng dụng của hệ thống điều khiển vòng kín
Hệ thống điều khiển vòng kín (HĐKV) được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống nhờ khả năng điều khiển chính xác, hiệu quả và ổn định hơn so với hệ thống điều khiển vòng hở. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu về ứng dụng của HĐKV:
1. Trong công nghiệp:
Điều khiển quy trình sản xuất: HĐKV được sử dụng để điều khiển các quy trình sản xuất tự động, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao và đồng nhất. Ví dụ: điều chỉnh nhiệt độ, áp suất, lưu lượng trong quá trình sản xuất hóa chất, điều chỉnh tốc độ, độ chính xác trong quá trình gia công cơ khí, v.v.
Điều khiển robot: HĐKV được sử dụng để điều khiển chuyển động, thao tác của robot một cách chính xác, linh hoạt, hỗ trợ con người trong các công việc nguy hiểm, nhàm chán hoặc đòi hỏi độ chính xác cao. Ví dụ: robot hàn, robot lắp ráp, robot gắp hàng, v.v.
Quản lý nhà máy điện: HĐKV được sử dụng để điều khiển, giám sát hoạt động của các thiết bị trong nhà máy điện như tuabin, máy phát điện, lò hơi, hệ thống truyền tải điện, đảm bảo nhà máy hoạt động an toàn, hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
Sản xuất linh kiện điện tử: HĐKV đóng vai trò quan trọng trong việc lắp ráp các linh kiện điện tử có kích thước nhỏ, độ chính xác cao với tốc độ nhanh, đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều. Ví dụ: lắp ráp chip, bo mạch điện tử, v.v.
2. Giao thông vận tải:
Điều khiển đèn giao thông: HĐKV được sử dụng để điều chỉnh thời gian đèn đỏ, đèn vàng, đèn xanh một cách thông minh dựa trên lưu lượng giao thông, góp phần giảm thiểu ùn tắc, đảm bảo an toàn giao thông.
Hệ thống thu phí tự động: HĐKV được sử dụng để thu phí tự động trên đường cao tốc, sử dụng thẻ RFID để nhận diện phương tiện và tự động trừ tiền trong tài khoản, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu ùn tắc.
Hệ thống giám sát giao thông: HĐKV được sử dụng để giám sát tình hình giao thông trên đường, phát hiện ùn tắc, tai nạn giao thông, hỗ trợ lực lượng chức năng xử lý vi phạm và đảm bảo an toàn giao thông.
Điều khiển tàu điện: HĐKV được sử dụng để điều khiển chuyển động của tàu điện một cách tự động, đảm bảo an toàn cho hành khách và tài sản.
Hệ thống điều khiển không lưu: HĐKV được sử dụng để điều phối lưu lượng giao thông hàng không, đảm bảo an toàn cho các chuyến bay.
3. Nông nghiệp:
Hệ thống tưới nước tự động: HĐKV được sử dụng để tưới nước cho cây trồng một cách tự động dựa trên độ ẩm đất hoặc thời tiết, tiết kiệm nước và nâng cao hiệu quả sử dụng nước.
Hệ thống điều khiển khí hậu: HĐKV được sử dụng để điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng trong nhà kính một cách tối ưu, tạo điều kiện cho cây trồng phát triển tốt nhất.
Hệ thống cho ăn tự động: HĐKV được sử dụng để cung cấp thức ăn cho gia súc, gia cầm một cách tự động theo định lượng và thời gian nhất định, đảm bảo dinh dưỡng cho vật nuôi và tiết kiệm nhân công.
Hệ thống vắt sữa tự động: HĐKV được sử dụng để vắt sữa bò một cách tự động, đảm bảo vệ sinh và an toàn thực phẩm.
4. Y tế:
Máy thở: HĐKV được sử dụng để cung cấp oxy cho bệnh nhân một cách tự động theo nhu cầu, hỗ trợ hô hấp cho bệnh nhân suy hô hấp.
Máy lọc máu: HĐKV được sử dụng để lọc máu cho bệnh nhân suy thận một cách tự động, thay thế chức năng lọc máu của thận.
Robot phẫu thuật: HĐKV được sử dụng để hỗ trợ bác sĩ thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp với độ chính xác cao, ít xâm lấn, giảm thiểu nguy cơ cho bệnh nhân.
Hệ thống chẩn đoán hình ảnh: HĐKV được sử dụng để chụp X-quang, chụp CT, MRI,... cho bệnh nhân một cách tự động, hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh chính xác.